2012 V-League
Season | 2012 |
---|---|
Champions |
SHB Đà Nẵng 3rd title |
Relegated |
TĐCS Đồng Tháp Vicem Hải Phòng |
AFC Cup |
SHB Đà Nẵng Sài Gòn Xuân Thành |
Matches played | 182 |
Goals scored | 516 (2.84 per match) |
Top goalscorer |
(17 goals) |
← 2011 2013 → |
The 2012 V-League season is the 29th season of Vietnam's professional football league and started on 31 December 2011 and finished on 19 August 2012.[1] On 15 December it was announced that the league would change name and would simply be known as the Premier League.[2] Then, it was changed name to Super League.[3]
Teams
Đồng Tâm Long An were relegated to the 2012 Vietnamese First Division after finishing the 2011 season in the bottom two after a season of upheaval and numerous coaches hired and fired. It was a far fall from grace for the two time champions.
Hà Nội ACB were also relegated after finishing bottom, but later merged with Hòa Phát Hà Nội to retain their place in the top flight. They were also renamed to Hà Nội.[4]
They were replaced by Vietnamese First Division champions Sài Gòn Xuân Thành who were renamed to Sàigòn for the start of the campaign and then renamed back during mid season.[5][6] and runners up Kienlongbank Kiên Giang. Kiên Giang are based in the southern city of Rạch Giá.
Stadia and locations
Ownership changes
Club | New owner | Previous owner | Date |
---|---|---|---|
Sài Gòn | Vietnam Football Media JS Company (VFM) [5] | 1 December 2011 |
Managerial changes
Team | Outgoing manager | Manner of departure | Incoming manager |
---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai | Contract terminated[7] | ||
Vicem Hải Phòng | |||
Sài Gòn Xuân Thành | Sacked[8] | ||
TĐCS Đồng Tháp | Sacked[9] | ||
Becamex Bình Dương | Sacked[10] | ||
Hà Nội | Resigned[11] |
League table
Pos |
Team |
Pld |
W |
D |
L |
GF |
GA |
GD |
Pts | Qualification or relegation |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Đà Nẵng (C) | 26 | 14 | 6 | 6 | 47 | 31 | +16 | 48 | 2013 AFC Cup Group stage |
2 | Hà Nội T&T | 26 | 13 | 8 | 5 | 43 | 35 | +8 | 47 | |
3 | Xuân Thành Sài Gòn | 26 | 12 | 10 | 4 | 43 | 23 | +20 | 46 | 2013 AFC Cup Group stage 1 |
4 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 9 | 14 | 3 | 44 | 30 | +14 | 41 | |
5 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 11 | 6 | 9 | 33 | 33 | 0 | 39 | |
6 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | +1 | 36 | |
7 | Navibank Sài Gòn | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 30 | +2 | 35 | |
8 | Vissai Ninh Bình | 26 | 10 | 3 | 13 | 40 | 49 | −9 | 33 | |
9 | Hà Nội | 26 | 9 | 5 | 12 | 46 | 47 | −1 | 32 | |
10 | Sanna Khánh Hòa | 26 | 9 | 5 | 12 | 33 | 34 | −1 | 32 | |
11 | Thanh Hóa | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 36 | −4 | 32 | |
12 | Kienlongbank Kiên Giang | 26 | 9 | 5 | 12 | 30 | 39 | −9 | 32 | |
13 | TĐCS Đồng Tháp (R) | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 38 | −6 | 30 | Relegation to Vietnamese First Division |
14 | Hải Phòng (R) | 26 | 3 | 5 | 18 | 27 | 59 | −32 | 14 |
Updated to games played on 19 August 2012.
Source: Soccerway
Rules for classification:
1) points; 2) goal difference; 3) number of goals scored
1Qualified by winning the 2012 Vietnamese Cup.
(C) = Champion; (R) = Relegated; (P) = Promoted; (E) = Eliminated; (O) = Play-off winner; (A) = Advances to a further round.
Only applicable when the season is not finished:
(Q) = Qualified to the phase of tournament indicated; (TQ) = Qualified to tournament, but not yet to the particular phase indicated; (RQ) = Qualified to the relegation tournament indicated; (DQ) = Disqualified from tournament.
Positions by round
Results
Summary
Home \ Away[1] | BBD | SDN | TDT | VHP | HAN | HGL | KKH | KKG | NVB | XTS | SNA | T&T | THO | VNB |
Becamex Bình Dương | 1–2 | 1–0 | 5–3 | 3–1 | 1–2 | 0–2 | 2–0 | 1–1 | 1–1 | 0–0 | 1–3 | 4–1 | 3–1 | |
SHB Đà Nẵng | 1–0 | 0–1 | 2–1 | 2–0 | 4–1 | 3–2 | 2–2 | 0–0 | 2–1 | 1–1 | 2–0 | 1–0 | 3–0 | |
TĐCS Đồng Tháp | 0–0 | 3–3 | 3–0 | 2–2 | 0–0 | 3–1 | 1–3 | 3–1 | 0–4 | 0–1 | 1–3 | 3–2 | 4–1 | |
Hải Phòng | 0–1 | 2–3 | 1–1 | 1–1 | 2–0 | 3–1 | 1–3 | 1–1 | 2–3 | 2–2 | 0–2 | 2–0 | 0–3 | |
Hà Nội | 4–1 | 3–3 | 2–1 | 5–0 | 3–2 | 4–1 | 1–3 | 1–1 | 0–1 | 0–0 | 0–1 | 3–1 | 1–2 | |
Hoàng Anh Gia Lai | 2–0 | 2–0 | 1–0 | 3–1 | 2–1 | 0–0 | 3–0 | 0–2 | 0–3 | 2–2 | 0–0 | 2–0 | 2–1 | |
Khatoco Khánh Hòa | 1–1 | 1–2 | 1–0 | 1–0 | 1–2 | 3–0 | 1–0 | 3–0 | 2–2 | 1–0 | 1–1 | 0–1 | 4–0 | |
Kienlongbank Kiên Giang | 1–0 | 2–1 | 0–2 | 1–0 | 2–1 | 2–3 | 1–0 | 2–0 | 0–2 | 0–3 | 1–1 | 0–0 | 0–0 | |
Navibank Sài Gòn | 0–1 | 3–1 | 0–0 | 2–2 | 4–1 | 0–0 | 1–0 | 3–1 | 2–2 | 1–1 | 2–0 | 2–0 | 1–2 | |
Xuân Thành Sài Gòn | 0–1 | 2–1 | 3–1 | 4–0 | 2–0 | 1–1 | 2–1 | 1–0 | 1–1 | 2–2 | 0–0 | 0–0 | 4–1 | |
Sông Lam Nghệ An | 1–1 | 0–4 | 0–0 | 5–2 | 2–0 | 2–0 | 3–1 | 2–2 | 1–1 | 1–1 | 2–2 | 0–0 | 5–3 | |
Hà Nội T&T | 1–0 | 2–1 | 1–1 | 2–1 | 3–1 | 1–3 | 1–1 | 2–1 | 3–1 | 1–0 | 2–6 | 3–2 | 2–3 | |
Thanh Hóa | 2–1 | 0–0 | 4–0 | 3–0 | 3–5 | 2–1 | 1–2 | 2–1 | 2–0 | 1–1 | 2–0 | 2–4 | 1–0 | |
Vissai Ninh Bình | 1–2 | 1–3 | 2–2 | 2–0 | 2–3 | 2–1 | 3–1 | 4–1 | 1–2 | 2–0 | 0–2 | 2–2 | 1–0 |
Updated to games played on 19 August 2012.
Source: Eximbank V-League
1 ^ The home team is listed in the left-hand column.
Colours: Blue = home team win; Yellow = draw; Red = away team win.
Details
Match-day 1
Hoàng Anh Gia Lai | 3 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Evaldo Kasule |
Report | dos Santos |
Becamex Bình Dương | 2 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Fortune Tăng Tuấn |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 0 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Report |
Hà Nội | 0 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Roland |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 2 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Farias Dourado |
Report | Ajala Chibuike |
SHB Đà Nẵng | 3 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Minh Phương Hùng Sơn Merlo |
Report | Tấn Tài Văn Tân |
Match-day 2
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Rodrigo |
Report | Quang Hải |
TĐCS Đồng Tháp | 0 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report | Dieng |
Sài Gòn | 1 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Alves |
Report | Đức Dương |
Hà Nội T&T | 1 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Văn Quyết |
Report |
Thanh Hóa | 0 – 0 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 4 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Văn Tân Hữu Phát Tấn Tài Majabvi |
Report |
Match-day 3
Thanh Hóa | 2 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Andrew |
Report | Umony |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 2 | Sài Gòn |
---|---|---|
Report | Alves |
Hà Nội | 4 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Anjembe Thanh Trung |
Report | Oliveira Văn Học |
SHB Đà Nẵng | 4 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Hùng Sơn Ngọc Thanh Merlo Prent |
Report | Đức Dương |
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Bryan |
Report | Ajala |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Hector Bebbe |
Report | Duy Nam Kayode Văn Quyết |
Navibank Sài Gòn | 1 – 2 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Pereira |
Report | Sanogo |
Match-day 4
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 2 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Report | Fonseca Pereira |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Dourado |
Report |
Sài Gòn | 4 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Nsi Rodrigues |
Report | Trọng Nghĩa |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Thanh Hiền Ajala |
Report | Filho |
Hà Nội T&T | 2 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Văn Quyết |
Report | Duy An |
SHB Đà Nẵng | 1 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Merlo |
Report | Hector |
Match-day 5
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Cardosc Filho |
Report | Anjembe |
Hà Nội T&T | 3 – 2 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Marronkle Ngọc Duy |
Report | Emmanuel Mensah |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Tiến Thành Dourado |
Report |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Ajala Derron |
Report | Quang Hướng |
Sài Gòn | 2 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Alves Rodrigues |
Report | Klechkaroski |
Match-day 6
Sông Lam Nghệ An | 2 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Hector Trọng Hoàng |
Report |
Thanh Hóa | 1 – 1 | Sài Gòn |
---|---|---|
Quốc Phương |
Report | Amougou |
Navibank Sài Gòn | 0 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Report | Umony |
Vicem Hải Phòng | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Đức Thắng Fagan |
Report | Văn Tân Văn Phong Filho |
Hà Nội | 2 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Công Vinh Anjembe |
Report | Ajala |
SHB Đà Nẵng | 2 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Klechkaroski Merlo |
Report |
Match-day 7
Vicem Hải Phòng | 2 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Fagan Đình Tùng |
Report | Bebbe Hồng Việt |
Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 3 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Oseni |
Report | Filho Văn Trương Cardosc |
Khatoco Khánh Hòa | 2 – 2 | Sài Gòn |
---|---|---|
Andrade |
Report | Nsi Alves |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Farias Razak |
Report | Kayode Marronkle Văn Lâm |
Hà Nội | 3 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Công Vinh Anjembe Thành Lương |
Report | Quốc Anh Merlo Duy Lam |
Match-day 8
Sông Lam Nghệ An | 2 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Dieng |
Report | Minh Trung Oseni |
Khatoco Khánh Hòa | 3 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Thanh Tuấn Hữu Chương Majabvi |
Report |
Thanh Hóa | 3 – 5 | Hà Nội |
---|---|---|
Emmanuel Hora Mensah |
Report | Công Vinh Ezeocha Anjembe Thanh Vân |
Becamex Bình Dương | 1 – 2 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Philani |
Report | Quốc Anh Merlo |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Đức Dương Cardosc |
Report | Sanogo |
Hà Nội T&T | 2 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Kayode Văn Quyết |
Report | Đình Tùng |
Sài Gòn | 3 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Alves Carlos |
Report | Văn Mộc |
Match-day 9
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Report | Hữu Phát |
SHB Đà Nẵng | 2 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Quốc Anh Thanh Hưng |
Report | Oseni Quang Huy |
Hà Nội T&T | 1 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Kayode |
Report | Minh Lợi |
Thanh Hóa | 3 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Quốc Phương Gilmar Mensah |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Hector Sơn Hà |
Report | Văn Nghĩa |
Becamex Bình Dương | 3 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Tăng Tuấn Anh Đức |
Report | Sanogo |
Match-day 10
Hà Nội | 0 – 0 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report |
Navibank Sài Gòn | 3 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Khánh Lâm Fonseca Duy Khánh |
Report |
Vicem Hải Phòng | 0 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Report | Anh Đức |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Oseni |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Filho |
Report | Marronkle |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 0 | Sài Gòn |
---|---|---|
Văn Thành Tiến Thành Danh Ngọc |
Report | Đình Luật |
Match-day 11
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Quốc Long |
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Hoài Nam Hoài Nam |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 0 – 1 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Report | Văn Thắng |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Hải Anh Ajala |
Report | Merlo Klechkaroski Quốc Anh |
Sài Gòn | 0 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Report | Tăng Tuấn |
Hà Nội | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Ezeocha |
Report | Quang Hướng |
The Vissai Ninh Bình | 0 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report | Bebbe Hector |
Match-day 12
Sông Lam Nghệ An | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Dieng Trọng Hoàng Văn Bình |
Report | Ngọc Điểu |
Navibank Sài Gòn | 3 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Fonseca Quang Hải Tài Em |
Report | Abraham |
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Đình Tùng |
Report | Xuân Phú |
SHB Đà Nẵng | 3 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Merlo Nguyên Sa |
Report |
Thanh Hóa | 4 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Lemessa Quốc Phương Việt Thắng Văn Thắng |
Report |
Hà Nội T&T | 1 – 0 | Sài Gòn |
---|---|---|
Văn Quyết |
Report |
Becamex Bình Dương | 1 – 2 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Helio |
Report | Filho Aganun |
Match-day 13
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Thanh Tấn Văn Long |
Report |
TĐCS Đồng Tháp | 1 – 3 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Hải Anh Bửu Ngọc |
Report | Viết Đàn Hoài Nam Oseni |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 3 | Hà Nội |
---|---|---|
Sanogo |
Report | Thành Lương Mboussi Công Vinh |
SHB Đà Nẵng | 2 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Merlo Thanh Hưng |
Report | Kavin |
Becamex Bình Dương | 0 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Report | Ngọc Điểu Adejala |
Hà Nội T&T | 3 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Kayode Marronkle |
Report | Fonseca |
Sài Gòn | 2 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Trọng Phú Đặng Văn Robert |
Report | Bebbe Dickson |
Match-day 14
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Duy An |
Report | Marronkle |
Hà Nội | 4 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Danny val Bakel Anjembe Công Vinh |
Report | Chí Công |
Thanh Hóa | 1 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Sunday |
Report | Moussa Sanogo |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Agostinho Petronil |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 0 – 4 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Report | Quốc Anh Hernández Timár |
Match-day 15
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 2 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Văn Hạnh Adejala |
Report | Merlo Timár Minh Phương |
TĐCS Đồng Tháp | 4 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Felix Hoàng Max |
Report | Danh Ngọc |
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Oseni |
Report |
Vicem Hải Phòng | 2 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Thanh Phúc Đình Tùng |
Report |
Thanh Hóa | 2 – 0 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Việt Thắng Bật Hiếu |
Report |
Sài Gòn Xuân Thành | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Minh Chuyên |
Report | Ekpe |
Match-day 16
Navibank Sài Gòn | 2 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Plaza |
Report | Fagan |
Hà Nội | 1 – 3 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Anjembe |
Report | Viết Đàn Minh Trung |
The Vissai Ninh Bình | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Danh Ngọc Dourado |
Report | Adejala Adewale |
Becamex Bình Dương | 1 – 3 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Hữu Thắng |
Report | Roland Sỹ Cường Văn Quyết |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 3 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Report | Nsi Alves Rogerio |
SHB Đà Nẵng | 1 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Thanh Hưng |
Report |
Match-day 17
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Evaldo |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 2 | Hà Nội |
---|---|---|
Adejala Adewale |
Report | Ezeocha Đình Hưng |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Hoàng Max Hải Anh Felix |
Report | Tiến Thành Ngọc Tân |
Sài Gòn Xuân Thành | 1 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Nsi |
Report |
Hà Nội T&T | 2 – 6 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Marronkle Kayode Sỹ Cường |
Report | Trọng Hoàng Abass Hồng Việt Dickson |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 2 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Hoàng Vissai |
Report | Aniekan Được Em |
Match-day 18
Navibank Sài Gòn | 2 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Được Em Ekpe |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Ngọc Điểu |
Report | Kpennosen |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Dieng |
Report | Amougou |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 2 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Report | Minh Lợi Hải Anh |
Thanh Hóa | 2 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Quốc Phương Sunday |
Report | Hữu Long |
Vicem Hải Phòng | 2 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Ansah Đức Thắng |
Report | Merlo |
Match-day 19
Thanh Hóa | 2 – 4 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Emmanuel Quốc Phương Lemessa |
Report | Kayode Ngọc Duy Bảo Khánh Roland |
Vicem Hải Phòng | 0 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Văn Ngân |
Report | Tiến Thành Sanogo |
Hà Nội | 3 – 2 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Công Vinh Đình Hưng Anjembe |
Report | Aganun Hữu Long |
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Văn Cường |
Report | Thanh Tuấn |
SHB Đà Nẵng | 2 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Timár Klechkaroski |
Report | Alves |
Navibank Sài Gòn | 0 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Ekpe |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Trọng Hoàng |
Report | van Bakel Huỳnh Phú |
Match-day 20
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Filho |
Report |
Hà Nội T&T | 2 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Văn Quyết Kayode |
Report | Thanh Hưng |
The Vissai Ninh Bình | 4 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
John Danh Ngọc Vissai Tiến Thành |
Report | Hendricks |
TĐCS Đồng Tháp | 2 – 2 | Hà Nội |
---|---|---|
Hải Anh |
Report | Sỹ Mạnh Ezeocha |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Aganun Marcelo |
Report | Nwakaeme Sơn Hà |
Becamex Bình Dương | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Tăng Tuấn |
Report | Quang Hải |
Match-day 21
Sài Gòn Xuân Thành | 2 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Oloya Amougou |
Report | Andrade Filho |
SHB Đà Nẵng | 2 – 0 | Hà Nội |
---|---|---|
Hernández Quốc Anh |
Report |
Hà Nội T&T | 2 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Kayode Văn Quyết |
Report | Gustavo Sanogo Tiến Thành |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Aganun Hoàng Thiên Cardosc |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 5 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Trọng Hoàng Hector Bebbe Dieng |
Report | Đình Tùng Văn Tuyến |
Thanh Hóa | 2 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Quốc Phương Văn Thắng Đức Tuấn |
Report |
Becamex Bình Dương | 1 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Chí Công |
Report |
Match-day 22
TĐCS Đồng Tháp | 0 – 4 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Report | Alves Amougou |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Văn Duyệt Dourado |
Report | Xuân Hiếu |
Vicem Hải Phòng | 0 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Kayode Marronkle |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 3 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report | Hoàng Thịnh Văn Bình Nwakaeme |
Navibank Sài Gòn | 1 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Tài Em |
Report |
SHB Đà Nẵng | 1 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Hernández |
Report |
Match-day 23
Khatoco Khánh Hòa | 3 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Tấn Tài Ngọc Tùng Văn Tân |
Report |
Navibank Sài Gòn | 1 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Tài Em |
Report | Trọng Hoàng |
Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Oseni Rudolph |
Report | Nguyên Sa |
TĐCS Đồng Tháp | 1 – 3 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Hodges |
Report | Văn Quyết Văn Biển Kayode |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 2 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Sanogo |
Report | Chí Công Philani |
Hà Nội | 0 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Report | Amougou |
Match-day 24
Hoàng Anh Gia Lai | 1 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Thanh Hiền |
Report |
Thanh Hóa | 2 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Lemessa Thế Dương |
Report | Rudolph |
Becamex Bình Dương | 5 – 3 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Vũ Phong Samson |
Report | Ansah Bryan |
Sài Gòn Xuân Thành | 4 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Amougou Rodrigues |
Report | Danh Ngọc |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 0 | Hà Nội |
---|---|---|
Nwakaeme |
Report |
Hà Nội T&T | 1 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Marronkle |
Report | Andrade |
Match-day 25
Sông Lam Nghệ An | 5 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Nwakaeme Dieng Hồng Việt Hồng Việt |
Report | Danh Ngọc Gustavo John Gustavo |
Vicem Hải Phòng | 1 – 3 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Fagan |
Report | Giovanni Viết Đàn Oseni |
SHB Đà Nẵng | 0 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Report | Hải Anh |
Thanh Hóa | 1 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Ngọc Hùng |
Report | Lemessa Tấn Tài |
Hà Nội T&T | 1 – 3 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Văn Quyết |
Report | Evaldo Aganun |
Becamex Bình Dương | 1 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Tăng Tuấn |
Report | Carlos |
Match-day 26
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Aganun Evaldo |
Report | Chí Công |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 2 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Ajala Xuân Anh Ngọc Hùng |
Report | Emmanuel Anh Tuấn Mensah |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Sanogo |
Report | Hoàng Quảng Quốc Anh |
Khatoco Khánh Hòa | 2 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Văn Hoàn Văn Tân |
Report | Dieng |
Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Rudolph Oseni |
Report |
Hà Nội | 5 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Anjembe Văn Vinh Công Vinh Thành Lương |
Report |
Sài Gòn Xuân Thành | 0 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Văn Quyết |
Top goalscorers
The Top Scorers as of 20 August 2012:
Rank | Name | Team | Goals[12] |
---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 17 | |
2 | |||
SHB Đà Nẵng | 16 | ||
Hà Nội T&T | 16 | ||
3 | |||
Sài Gòn Xuân Thành | 14 | ||
Sài Gòn Xuân Thành | 14 | ||
TĐCS Đồng Tháp | 14 | ||
7 | Hà Nội T&T | 12 | |
The Vissai Ninh Bình | 12 | ||
9 | Hà Nội | 11 | |
Hoàng Anh Gia Lai | 11 | ||
Kienlongbank Kiên Giang | 11 |
Awards
Monthly awards
Month | Club of the Month | Coach of the Month | Player of the Month | Best goal(s) of the Month | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Coach | Club | Player | Club | Player | Club | ||
January | Hà Nội T&T | SHB Đà Nẵng | Hà Nội T&T | Navibank Sài Gòn | |||
February | Xuân Thành Sài Gòn | Xuân Thành Sài Gòn | Hà Nội | Kiên Long Bank Kiên Giang | |||
March | Becamex Bình Dương | Becamex Bình Dương | SHB Đà Nẵng | SHB Đà Nẵng | |||
April | Hà Nội T&T | Hà Nội T&T | SHB Đà Nẵng | FLC Thanh Hóa | |||
May | TĐCS Đồng Tháp | TĐCS Đồng Tháp | SHB Đà Nẵng | Hà Nội | |||
July | Xuân Thành Sài Gòn | Vissai Ninh Bình | SHB Đà Nẵng | Hoàng Anh Gia Lai | |||
August | Xuân Thành Sài Gòn | Khatoco Khánh Hòa | Hà Nội | Becamex Bình Dương |
Annual awards
Manager of the Season
Best player of the Season
Best Referee
References
- ↑ "V-League get down to business". VietNamNet.vn. 2011-09-11. Retrieved 2011-09-11.
- ↑ "V-League to have a new name". VietNamNet.vn. 2011-12-15. Retrieved 2011-12-15.
- ↑ "VPF công bố Nhà tài trợ chính Giải bóng đá Ngoại hạng-Eximbank 2012". VFF.org.vn. 22 December 2011. Archived from the original on 7 January 2012. Retrieved 23 December 2011.
- ↑ "New football clubs for Hanoi". VietNamNet.vn. 2011-09-28. Retrieved 2011-09-28.
- 1 2 "The first FC has its own TV channel". VietNamNet.vn. 2011-11-29. Retrieved 2011-11-29.
- ↑ "Saigon FC to return to old name, says chairman". tuoitrenews.vn. 2012-04-06. Retrieved 2012-04-06.
- ↑ Hoàng Anh Gia Lai FC has Korean coach
- ↑ Tuan sacked after losing streak at Sai Gon FC
- ↑ "Archived copy". Archived from the original on 3 October 2015. Retrieved 25 April 2012.
- ↑
- ↑
- ↑ "Tổng hợp số liệu sau 26 vòng đấu giải VĐQG – Eximbank 2012". vnleague.com. Retrieved 17 February 2015. (in Vietnamese)