2008 V-League
Season | 2008 |
---|---|
Champions | Bình Dương F.C. |
Relegated |
Hòa Phát Hà Nội ACB Boss Bình Định F.C. |
2009 AFC Champions League | Bình Dương F.C. |
Top goalscorer | Almeida (Da Nang F.C.) |
← 2007 2009 → |
V-League 2008 was the 25th season of Vietnam's professional football league. The league was held from January 6, 2008 to August 24, 2008. Petro Vietnam was the league sponsor for the second season (Since 2007).
Bình Dương F.C. won their second titles in this season.
League table
Pos |
Team |
Pld |
W |
D |
L |
GF |
GA |
GD |
Pts | Qualification or relegation |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Becamex Bình Dương (C) | 26 | 14 | 5 | 7 | 31 | 18 | +13 | 47 | Qualification for 2009 AFC Champions League qualifying play-off |
2 | Đồng Tâm Long An | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 36 | +15 | 45 | |
3 | Xi Măng Hải Phòng | 26 | 12 | 8 | 6 | 46 | 25 | +21 | 44 | |
4 | SHB Đà Nẵng | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 33 | +10 | 42 | |
5 | Cảng Sài Gòn | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 34 | 0 | 39 | |
6 | Khatoco Khánh Hòa | 26 | 10 | 9 | 7 | 34 | 29 | +5 | 39 | |
7 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 33 | +2 | 39 | |
8 | Thể Công | 26 | 10 | 8 | 8 | 28 | 28 | 0 | 38 | |
9 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 10 | 7 | 9 | 45 | 35 | +10 | 37 | |
10 | Thanh Hóa | 26 | 8 | 9 | 9 | 35 | 32 | +3 | 33 | |
11 | Đạm Phú Mỹ Nam Định | 26 | 9 | 4 | 13 | 24 | 32 | −8 | 31 | |
12 | Bình Định (R) | 26 | 6 | 10 | 10 | 31 | 48 | −17 | 28 | Promotion/relegation playoffs |
13 | Hà Nội ACB (R) | 26 | 4 | 7 | 15 | 26 | 48 | −22 | 19 | Qualification for AFC Cup 2009 Group stage 1 |
14 | Hòa Phát Hà Nội (R) | 26 | 2 | 9 | 15 | 26 | 48 | −22 | 15 | Relegation to Vietnam First Division |
Updated to games played on August 24, 2008.
Source:
Rules for classification:
1) points; 2) goal difference; 3) number of goals scored
1 As the Vietnamese Cup 2008 winner
(C) = Champion; (R) = Relegated; (P) = Promoted; (E) = Eliminated; (O) = Play-off winner; (A) = Advances to a further round.
Only applicable when the season is not finished:
(Q) = Qualified to the phase of tournament indicated; (TQ) = Qualified to tournament, but not yet to the particular phase indicated; (RQ) = Qualified to the relegation tournament indicated; (DQ) = Disqualified from tournament.
Top scorer
Pos. | Player | Club | Goals |
---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng F.C. | 23 | |
2 | Đồng Tâm Long An F.C. | 21 | |
3 | Xi Măng Hải Phòng FC | 17 | |
4 | Thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn | 16 | |
5 | Xi Măng Hải Phòng FC | 12 | |
5 | Nam Định F.C. | 12 | |
Awards
Monthly awards
Month | Club of the Month | Coach of the Month | Player of the Month | ||
---|---|---|---|---|---|
Coach | Club | Player | Club | ||
January | Xi Măng Hải Phòng | Xi Măng Hải Phòng | Xi Măng Hải Phòng | ||
February | TCDK Sông Lam Nghệ An | TCDK Sông Lam Nghệ An | Cảng Sài Gòn | ||
March | TCDK Sông Lam Nghệ An | TCDK Sông Lam Nghệ An | SHB Đà Nẵng | ||
April | Becamex Bình Dương | Becamex Bình Dương | Cảng Sài Gòn | ||
May | Đồng Tâm Long An | Thể Công | Đồng Tâm Long An | ||
July | SHB Đà Nẵng | SHB Đà Nẵng | SHB Đà Nẵng | ||
August | Becamex Bình Dương | Becamex Bình Dương | Xi Măng Hải Phòng | ||
Dream Team
- Manager
Vương Tiến Dũng (Xi Măng Hải Phòng)
Goalkeepers | Defenders | Midfielders | Forwards |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Play-off
Đồng Tháp F.C. | 1 – 0 | Boss Bình Định F.C. |
---|---|---|
Quý Sửu |
Report |