nghĩa

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from . An early Sino-Vietnamese reading (ESV); the more regular reading would be nghị. Also compare ngãi, Quảng Ngãi.

Pronunciation

Noun

nghĩa

  1. (lexicography) a meaning; a sense
  2. (literary) morality
    Con hổ có nghĩa
    The Grateful Tiger

Derived terms

Derived terms
  • ân nghĩa
  • bất nghĩa
  • bội nghĩa
  • cắt nghĩa
  • chính nghĩa
  • chủ nghĩa
  • chuyển nghĩa
  • chữ nghĩa
  • có nghĩa
  • công nghĩa
  • danh nghĩa
  • diễn nghĩa
  • đại nghĩa
  • đa nghĩa
  • đạo nghĩa
  • đền ơn đáp nghĩa
  • định nghĩa
  • đồng nghĩa
  • giải nghĩa
  • giảng nghĩa
  • giả nhân giả nghĩa
  • hàm nghĩa
  • hiếu nghĩa
  • kết nghĩa
  • khởi nghĩa
  • kinh nghĩa
  • lễ nghĩa
  • nghĩa binh
  • nghĩa bóng
  • nghĩa bộc
  • nghĩa cử
  • nghĩa dũng
  • nghĩa địa
  • nghĩa hiệp
  • nghĩa khí
  • nghĩa là
  • nghĩa lí
  • nghĩa lý
  • nghĩa nhi
  • nghĩa phụ
  • nghĩa quân
  • nghĩa sĩ
  • nghĩa thường
  • nghĩa tình
  • nghĩa trang
  • nghĩa trọng tình thâm
  • nghĩa tử là nghĩa tận
  • nghĩa vụ quân sự
  • ngữ nghĩa
  • ngữ nghĩa học
  • nhà tình nghĩa
  • nhân nghĩa
  • ơn cả nghĩa dày
  • ơn nghĩa
  • phản nghĩa
  • phi nghĩa
  • thích nghĩa
  • thiên kinh địa nghĩa
  • tiền khởi nghĩa
  • tiền lương danh nghĩa
  • tiết nghĩa
  • tình nghĩa
  • tình sâu nghĩa nặng
  • tình thâm nghĩa trọng
  • tình xưa nghĩa cũ
  • tín nghĩa
  • tổng khởi nghĩa
  • trái nghĩa
  • trả nghĩa
  • trọng nghĩa khinh tài
  • trung nghĩa
  • tụ nghĩa
  • từ đồng nghĩa
  • từ phản nghĩa
  • từ trái nghĩa
  • tựu nghĩa
  • vô nghĩa
  • ý nghĩa

See also

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.