chung

See also: Chung, chưng, chúng, chứng, and Chüng

Vietnamese

Pronunciation

Etymology 1

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (SV: chúng).

Adjective

chung (, , ) (phonemic reduplicative chung chung)

  1. general; common; public
Derived terms
Derived terms
  • bội chung
  • bội số chung
  • cha chung không ai khóc
  • chồng chung vợ chạ
  • chung chạ
  • chung chăn gối
  • chung cư
  • chung đúc
  • chung đụng
  • chung lưng
  • chung lưng đấu cật
  • chung quanh
  • chung sống hoà bình
  • danh từ chung
  • đường lối chung
  • không đội trời chung
  • mẫu số chung
  • nhà chung
  • nhìn chung
  • nói chung
  • phượng chạ loan chung
  • thông cáo chung
  • tuyên bố chung
  • ước chung
  • ước số chung

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from .

Verb

chung

  1. (in compounds) to end; to finish
Derived terms
Derived terms
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.