đỏ

See also: đồ, Đỗ, đổ, độ, đó, and Appendix:Variations of "do"

Vietnamese

Etymology

From Proto-Vietic *tɔh (red). Cognate with Muong .

Pronunciation

Adjective

đỏ (𧹼)

  1. red
  2. burning; flaring up
  3. (slang) lucky; fortunate
  4. Communist

Derived terms

Derived terms
  • bá đỏ
  • bí đỏ
  • cánh kiến đỏ
  • chữ thập đỏ
  • con đỏ
  • dưa đỏ
  • đắt đỏ
  • đất đỏ
  • đậu đỏ
  • đen đỏ
  • đỏ au
  • đỏ bừng
  • đỏ cạch
  • đỏ chói
  • đỏ chót
  • đỏ choé
  • đỏ choét
  • đỏ chon chót
  • đỏ con mắt
  • đỏ da bầm thịt
  • đỏ đắn
  • đỏ đèn
  • đỏ đen
  • đỏ đòng đọc
  • đỏ đọc
  • đo đỏ
  • đỏ đuôi
  • đỏ gay
  • đỏ hỏn
  • đỏ hoét
  • đỏ hoe
  • đỏ hoen hoét
  • đỏ hon hỏn
  • đỏ kè
  • đỏ ké
  • đỏ khè
  • đỏ khé
  • đỏ lòm
  • đỏ loét
  • đỏ lừ
  • đỏ lửa
  • đỏ lựng
  • đỏ mặt tía tai
  • đỏ ngầu
  • đỏ nhừ
  • đỏ nọc
  • đỏ ối
  • đỏ quành quạch
  • đỏ quạch
  • đỏ rực
  • đỏ ửng
  • đồng đỏ
  • gạo đỏ
  • hà thủ ô đỏ
  • hội chữ thập đỏ
  • khăn quàng đỏ
  • khố đỏ
  • lòng đỏ
  • mía đỏ
  • nhạc đỏ
  • ớt đỏ
  • rừng xanh núi đỏ
  • sách đỏ
  • sếu đầu đỏ
  • sổ đỏ
  • sợi chỉ đỏ
  • thảm đỏ
  • thần nanh đỏ mỏ
  • thẻ đỏ
  • thuốc đỏ
  • trĩ đỏ
  • tròng đỏ
  • tương đỏ
  • xanh vỏ đỏ lòng
  • xúm đen xúm đỏ
  • xúm đông xúm đỏ

See also

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.