trách

Vietnamese

Pronunciation

Etymology 1

Sino-Vietnamese word from .

Verb

trách

  1. to reproach; to blame; to reprove
Derived terms
Derived terms
  • cầu toàn trách bị
  • chả trách
  • chẳng trách
  • chê trách
  • chớ có trách
  • chuyên trách
  • chức trách
  • đảm trách
  • đặc trách
  • đứng có trách
  • hờn trách
  • hữu trách
  • khiển trách
  • không trách
  • ma chê cưới trách
  • miễn trách
  • oán trách
  • phiền trách
  • phụ trách
  • quở trách
  • tắc trách
  • tiên trách kỉ, hậu trách nhân
  • trách cứ
  • trách mắng
  • trách móc
  • trách nào mà
  • trách nhiệm
  • trọng trách

Etymology 2

Noun

trách ()

  1. (Central Vietnam, Southern Vietnam) earthen pot; small cooking pot
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.