thuyết

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

Noun

thuyết

  1. doctrine; theory
  2. (linguistics) comment

Verb

thuyết

  1. to preach; to indoctrinate

Derived terms

Derived terms
  • biện thuyết
  • diễn thuyết
  • giảng thuyết
  • giả thuyết
  • giới thuyết
  • học thuyết
  • lí thuyết
  • phản thuyết
  • thuyết bất biến
  • thuyết bất khả tri
  • thuyết biến hình
  • thuyết biến hoá
  • thuyết Darwin
  • thuyết domino
  • thuyết duy danh
  • thuyết duy ngã
  • thuyết duy thực
  • thuyết duy ý chí
  • thuyết đa nguyên
  • thuyết đa thần
  • thuyết địa lí chính trị
  • thuyết định mệnh
  • thuyết đôminô
  • thuyết giảng
  • thuyết giáo
  • thuyết hỗ trợ
  • thuyết hữu thần
  • thuyết khách
  • thuyết không thể biết
  • thuyết lí
  • thuyết luân hồi
  • thuyết Malthus
  • thuyết minh
  • thuyết nhất nguyên
  • thuyết nhất thần
  • thuyết nhân quả
  • thuyết nhị nguyên
  • thuyết pháp
  • thuyết phiếm thần
  • thuyết phục
  • thuyết thần bí
  • thuyết tiền định
  • thuyết tiến hoá
  • thuyết trình
  • thuyết trình viên
  • thuyết tự sinh
  • thuyết tương đối
  • thuyết vô thần
  • thương thuyết
  • tiểu thuyết
  • truyền thuyết
  • ức thuyết
  • xã thuyết
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.