rày
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [zaj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʐaj˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɹaj˨˩]
Adverb
rày (𪰬, 𬀰)
- now, today, this time
- từ rày về sau
- from now on
- 1957, Đoàn Giỏi, Đất rừng phương Nam, Kim Đồng publishing house, chapter 16
- Nhiều lúc nhớ tới anh Ba thủy thủ, tôi tự hỏi: "Không biết trên bước đường phiêu lãng, anh có trải qua những ngày buồn bã thế này không?" Rày đây mai đó…
- Often, thinking back to Mr Ba the sailor, I wondered, "Would he also go through such sad days on his adventures?" Now here, tomorrow there…
- Nhiều lúc nhớ tới anh Ba thủy thủ, tôi tự hỏi: "Không biết trên bước đường phiêu lãng, anh có trải qua những ngày buồn bã thế này không?" Rày đây mai đó…
This article is issued from
Wiktionary.
The text is licensed under Creative
Commons - Attribution - Sharealike.
Additional terms may apply for the media files.