phăng teo

Vietnamese

Pronunciation

Noun

phăng teo

  1. (card games) a joker

See also

Playing cards in Vietnamese · bài tây (layout · text)
át, heo, hai ba bốn năm sáu bảy
tám chín mười bồi đầm già phăng teo
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.