mắc cười
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [mak̚˧˦ kɨəj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [mak̚˦˧˥ kɨj˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [mak̚˦˥ kɨj˨˩]
Adjective
- funny
- 2005, Nguyễn Ngọc Tư, "Cánh đồng bất tận" chapter 2 (in Cánh đồng bất tận), Trẻ publishing house
- Suốt buổi, không dính con cá nào, chị nói, "Mắc cười quá, tới mấy con cá quỷ này còn chê chị".
- The entire time, she could not catch a single fish; she said, "So funny, even those fiendish fish refuse me."
- Suốt buổi, không dính con cá nào, chị nói, "Mắc cười quá, tới mấy con cá quỷ này còn chê chị".
- 2005, Nguyễn Ngọc Tư, "Cánh đồng bất tận" chapter 2 (in Cánh đồng bất tận), Trẻ publishing house
Synonyms
- (funny): buồn cười
This article is issued from
Wiktionary.
The text is licensed under Creative
Commons - Attribution - Sharealike.
Additional terms may apply for the media files.