chừng

Vietnamese

Etymology

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (SV: trình).

Pronunciation

Noun

chừng ()

  1. rough estimate, extent or measure
  2. contingency; eventuality

Derived terms

Derived terms
  • áng chừng
  • bắt bóng đè chừng
  • biết chừng nào
  • biết đâu chừng
  • canh chừng
  • cầm chừng
  • chưa biết chừng
  • chưa chừng
  • chừng độ
  • chừng đỗi
  • chừng mực
  • chừng như
  • coi chừng
  • cơ chừng
  • cơ chừng này
  • cơ chừng này thì
  • dáng chừng
  • dè chừng
  • dở chừng
  • đè chừng
  • đè chừng bắt bóng
  • đoán chừng
  • đồ chừng
  • giữa chừng
  • không biết chừng
  • không chừng
  • lừng chừng
  • lưng chừng
  • nghe chừng
  • nhắc chừng
  • nửa chừng
  • nửa chừng xuân
  • phỏng chừng
  • quá chừng
  • trông chừng
  • tưởng chừng
  • ước chừng
  • vô chừng
  • xem chừng
  • ý chừng

Adverb

chừng

  1. about; approximately
    Synonym: khoảng

Verb

chừng

  1. to stop or slow down halfway
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.