bữa

See also: Appendix:Variations of "bua"

Vietnamese

Pronunciation

Noun

bữa (𩛷, 𣇊, 𣇜)

  1. meal
    bữa sángbreakfast
    bữa trưalunch
    bữa tốidinner
  2. (Central Vietnam, Southern Vietnam) day
    Bữa nay đi đâu đây bay?Guys where are we going today?

Derived terms

Derived terms
  • ăn trả bữa
  • bữa cơm
  • bữa cơm bữa cháo
  • bữa đói bữa no
  • bữa đực bữa cái
  • bữa kia
  • bữa mai
  • bữa nay
  • bữa ni
  • bữa no bữa đói
  • bữa qua
  • bữa tê
  • chạy bữa
  • cơm bữa
  • dăm bữa nửa tháng
  • dở bữa
  • dùng bữa
  • được buổi cày bay bữa giỗ
  • được bữa giỗ lỗ bữa cày
  • được bữa nào xào bữa ấy
  • đứt bữa
  • lại bữa
  • mươi bữa nửa tháng
  • quá bữa
  • trả bữa
  • trời đánh tránh bữa ăn
  • trừ bữa
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.