đuốc

đuốc (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [ʔɗuək̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] mit einer brennbaren Schicht am oberen Ende versehener Stab, dessen Flamme hell leuchtet; Fackel

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:

[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 584.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 409.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.