tháng

tháng (Vietnamesisch)

Substantiv

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 𣎃

Aussprache:

IPA: [tʰaːŋ˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] zwölfter Teil eines Jahres; Monat

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] tháng một, tháng hai, tháng ba, tháng tư, tháng năm, tháng sáu, tháng bảy, tháng tám, tháng chín, tháng mười, tháng mười một, tháng mười hai, tháng ánh sáng

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:

[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tháng
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1296.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 994.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.