Vietnam women's national volleyball team
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Association | Volleyball Federation of Vietnam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Confederation | AVC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Head coach |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
FIVB ranking | 45 (as of August 2017) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Uniforms | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Honours
|
Vietnam women's national volleyball team (Vietnamese: Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam) represents Vietnam in international volleyball competitions and friendly matches. It is managed by the Volleyball Federation of Vietnam.
One of their greatest success was at the 2012 AVC Cup in Kazakhstan, when the team finished fourth in the overall rankings.
Results
World Championship
World Grand Prix
Asian Games
Asian Championship
Asian Cup
SEA Games
VTV Cup
Current squad
# | Pos | Name | Date of Birth (age) | Height | Weight | Spike | Block | 2018 club |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OH | Dương Thị Hên | August 15, 1998 | 1.74 m (5 ft 9 in) | 56 kg (123 lb) | 303 cm (119 in) | 294 cm (116 in) | |
2 | OP | Đặng Thị Kim Thanh | March 28, 1999 | 1.78 m (5 ft 10 in) | 64 kg (141 lb) | 300 cm (120 in) | 295 cm (116 in) | |
3 | OH | Trần Thị Thanh Thuý | November 12, 1997 | 1.93 m (6 ft 4 in) | 67 kg (148 lb) | 320 cm (130 in) | 310 cm (120 in) | |
5 | L | Lê Thị Thanh Liên | April 7, 1993 | 1.60 m (5 ft 3 in) | 54 kg (119 lb) | 275 cm (108 in) | 265 cm (104 in) | |
6 | MB | Đinh Thị Trà Giang (captain) | June 26, 1992 | 1.82 m (6 ft 0 in) | 69 kg (152 lb) | 305 cm (120 in) | 297 cm (117 in) | |
8 | L | Nguyễn Thị Kim Liên | February 10, 1993 | 1.58 m (5 ft 2 in) | 53 kg (117 lb) | 271 cm (107 in) | 263 cm (104 in) | |
10 | S | Nguyễn Linh Chi | July 31, 1990 | 1.73 m (5 ft 8 in) | 65 kg (143 lb) | 295 cm (116 in) | 288 cm (113 in) | |
14 | OH | Đinh Thị Thúy | April 12, 1998 | 1.75 m (5 ft 9 in) | 64 kg (141 lb) | 307 cm (121 in) | 298 cm (117 in) | |
15 | MB | Nguyễn Thị Trinh | May 9, 1997 | 1.81 m (5 ft 11 in) | 61 kg (134 lb) | 306 cm (120 in) | 296 cm (117 in) | |
16 | MB | Bùi Thị Ngà | August 15, 1994 | 1.87 m (6 ft 2 in) | 74 kg (163 lb) | 310 cm (120 in) | 302 cm (119 in) | |
17 | MB | Lê Thanh Thúy | May 23, 1995 | 1.80 m (5 ft 11 in) | 62 kg (137 lb) | 305 cm (120 in) | 300 cm (120 in) | |
18 | MB | Lưu Thị Huệ | January 2, 1999 | 1.85 m (6 ft 1 in) | 59 kg (130 lb) | 312 cm (123 in) | 306 cm (120 in) | |
20 | S | Nguyễn Thu Hoài | September 16, 1998 | 1.74 m (5 ft 9 in) | 60 kg (130 lb) | 298 cm (117 in) | 293 cm (115 in) | |
Notes:
- OH Outside Hitter
- OP Opposite Spiker
- S Setter
- MB Middle Blocker
- L Libero
Former major players
- Hoàng Thị Kim Liên
- Hà Thu Dậu
- Nguyễn Thúy Oanh
- Đinh Hồng Hằng
- Lương Thị Thanh
- Nguyễn Thị Thanh Hoa
- Lê Hương Giang
- Trần Thị Thanh Tuyền
- Lê Hương Lan
- Bùi Thị Hương
- Lê Thị Hiền
- Trần Thị Hiền
- Đặng Thị Hồng
- Lương Thu Phương
- Vũ Thị Liễu
- Đinh Thị Diệu Châu
- Lê Thị Mười
- Bùi Thị Huệ
- Lê Thị Dung
- Nguyễn Thị Phước
- Lê Thị Ánh Nguyệt
- Phạm Thu Hà
- Trần Thị Cẩm Tú
- Phạm Thị Thu Trang
- Nguyễn Thị Thu Hòa
- Đỗ Thị Xoan
- Tạ Thị Diệu Linh
- Hà Thị Hoa
- Đào Thị Huyền
- Phạm Thị Yến
- Dương Thị Nhàn
- Nguyễn Thị Xuân
- Trần Thị Thảo
- Âu Hồng Nhung
- Lê Thị Hồng
- Phạm Thị Liên
- Đỗ Thị Minh
- Bùi Vũ Thanh Tuyền
- Nguyễn Thị Hồng Đào
- Phạm Thị Kim Huệ
- Nguyễn Thị Ngọc Hoa
- Đoàn Thị Xuân
- Hà Ngọc Diễm
Former head coach
Youth teams
See also
References
External links
This article is issued from
Wikipedia.
The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike.
Additional terms may apply for the media files.