< Vietnamese
  • What ? [goắt] - Cái gì ? (丐夷?/丐之?)
  • When ? [goen] - Khi nào ? (欺芾?)
  • Where ? [goe] - Ở đâu ? (於兜?)
  • Why ? [goai] - Tại sao ? (在牢?)
  • Who ? [hu] - Ai ? / Người nào ? (埃?/𠊛芾?)
  • How much [hau mắc] ? / how many ? [hau men ny] - Bao nhiêu ? (包饒?)
  • What is this ? [goắt y rít] / What are these ? [goắt a đe] - Cái này là cái gì ? / Những cái kia là cái gì ? (丐尼羅丐夷?/忍丐箕羅丐夷?)
  • What is that ? [goắt y rát] / What are those ? [goắt a đâu] - Cái kia là cái gì ? / Những cái kia là cái gì ? (丐箕羅丐夷?/忍丐箕羅丐夷?)
This article is issued from Wikibooks. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.